Chủ Nhật, 27 tháng 4, 2008

Body in Japanese

あたま - 「頭」: đầu
かみ - 「髪」: tóc
おも - 「面」:mặt
みみ - 「耳」:tai
め - 「目」:mắt


まゆ - 「眉」:lông mày(まゆげ - 「眉毛」)
まつげ - 「まつ毛: lông mi (eyelash)
はな - 「鼻」:mũi
くち - 「口」:mồm
くちびる - 「唇: môi (こうしん - 「口唇」
ほお - 「頬」: má
した - 「舌」: lưỡi
は - 「歯」: răng
はぐき - 「歯茎」: lợi
くび - 「首」: cổ
かた - 「肩」: vai
あご - 「顎」:cằm
きょうぶ - 「胸部 (むね - 「胸」) :ngực
おなか - 「お腹」: bụng
せい - 「背」: lưng
て - 「手」: tay
あし - 「足」: chân
ゆび - 「指」: ngón tay
なまづめ - 「生爪: nail
しんぞう - 「心臓: tim (こころ - 「心」)
じんぞう - 「腎臓: thận
はいぞう - 「肺臓: phổi
かんぞう - 「肝臓: gan
いぶくろ - 「胃袋 (い) : dạ dày
のど - 「喉」: cuống họng
くるぶし - 「踝」: mắt cá chân

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét