Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

blame word vocabulary

-. Anh không phải là người vô tội!: You aren’t you’re sinless
-. Anh phải biết lỗi của mình chứ!: You must know your own fault!
-. Anh phải biết lý lẽ chứ!: You must know an argument!
-. Anh phải biết trách nhiệm của mình chứ!: You must know your own responsibility!
-. Anh phải xin lỗi tôi!: You must apologize to me!
-. Anh là người có lỗi!: You’re man’s a fault!
-. Anh là người độc ác nhất trên thế gian này!: You’re a most wicked man in the world!
-. Anh nghĩ là anh hay lắm à?: Do you think you very well?
-. Anh nghĩ là anh là ai?: Do you think who are you?
-. Anh sẽ bị quả báo!: You’re going to get retributioned!
-. Anh sơ ý rồi đấy!: You’re negligent!
-. Anh thật là quá quắt!: She’s the limit!
-. Anh tưởng anh hay lắm à?: Do you think you very well?
-. Anh tưởng anh là ai?: Do you think who are you?
-. Anh tưởng tôi ngốc à?: Do you think I’m stupid?
-. Ba mẹ anh không có dạy dỗ anh à? Don’t your parents educate you?
-. Cái lồn!: What a vagina! / What a cunt! / What a vulva!
-. Cái lồn mày!: What your vagina! / What your cunt! / What your vulva!
-. Cái lồn mẹ mày!: What your mother’s a vagina! / What your mother’s cunt!
-. Cái thằng quá đáng!: That’s an impossible fellow!
-. Cặc ba mày!: What your father’s a cock! / What your father’s a prick!
-. Chó đẻ!: Son of a bitch!
-. Con ả hồ ly tinh!: What a succubus!
-. Con cặc!: What a cock! / What a prick! / What a penis!
-. Con cặc ba mày!: What your father’s a cock! / What your father’s a prick!
-. Con cặc mày!: What your cock! / What your prick! / What your penis!
-. Con cặc nè mày!: A cock! A prick! A penis!
-. Đàn ông các anh thật là quá đáng!: You men are the limit!
-. Đây không phải là lỗi của tôi!: Here isn’t my fault!
-. Đây là lỗi tại anh!: Here is your fault!
-. Đòi hỏi quá đáng!: Excessive claims!
-. Đồ ác độc!: You wicked!
-. Đồ ả hồ ly!: What a succubus!
-. Đồ ả hồ ly tinh!: What a succubus!
-. Đồ bất lương!: You dishonest!
-. Đồ chết tiệt!: Damn you!
-. Đồ chó!: What a dog!
-. Đồ chó đẻ!: Son of a bitch!
-. Đồ con heo!: The dirty pig!
-. Đồ con lợn!: The dirty pig!
-. Đồ điên!: You’re mad!
-. Đồ điên khùng!: You’re mad!
-. Đồ già chuyện!: You loquacious! / You talkative!
-. Đồ hồ ly tinh!: What a succubus!
-. Đồ không có ý thức!: You’re unconscious!
-. Đồ khốn kiếp!: God-dammed!
-. Đồ khốn nạn!: What a misfortune!
-. Đồ khùng!: You’re mad!
-. Đồ lắm chuyện!: You loquacious! / You talkative!
-. Đồ lắm điều!: You loquacious! / You talkative!
-. Đồ lười!: You’re lazy!
-. Đồ lười biếng!: You’re lazy!
-. Đồ mắc dịch!: Damn you!
-. Đồ ngốc!: You stupid! / You idiot!
-. Đồ ngu!: You stupid! / You idiot!
-. Đồ phù thủy!: You’re a sorcerer!
-. Đồ quỷ sứ!: You mischief maker!
-. Đồ nhiều chuyện!: You loquacious! / You talkative!
-. Đồ trời đánh!: Blast you! / Damn you!
-. Đồ trời đánh thánh vật!: Blast you! / Damn you!
-. Đồ thiếu suy nghĩ!: That’s without thinking!
-. Đồ vô nhân đạo!: You’re inhuman!
-. Đồ vô ơn!: You’re thankless!
-. Đồ vô ơn bạc nghĩa!: You’re thankless!
-. Đồ vô phép!: You’re impolite!
-. Đồ vô trách nhiệm!: You’re irresponsible!
-. Đồ vô ý thức!: You’re unconscious!
-. Đúng là một thằng điên!: Typical a crazy man!
-. Im coi! Lảm nhảm hoài!: Silence! Talk trifles all the time!
-. Im coi! Ồn quá!: Silence! What a row!
-. Im đi! Ồn quá!: Silence! What a row!
-. Kẻ quá đáng!: That’s an impossible fellow!
-. Không phải là lỗi của tôi!: Not that my fault!
-. Khốn kiếp!: God-dammed!
-. Khốn nạn!: What a misfortune!
-. Lỗi tại anh cả!: It’s your fault!
-. Lỗi do anh cả!: It’s your fault!
-. Lười biếng quá vậy! It’t too lazy!
-. Mày ác lắm!: You’re very wicked!
-. Mày chết đi!: You die!
-. Mày tệ lắm!: You’re bad! / That’s bad!
-. Mẹ kiếp!: What a life!
-. Nhiều chuyện quá!: What a gossipy!
-. Nhiều chuyện quá đi!: What a gossipy!
-. Như thế là hơi quá đáng!: That’s a bit much!
-. Nói năng quá đáng!: That’s an exaggeration!
-. Nói quá đáng rồi đấy!: That’s an exaggeration!
-. Quá đáng!: What an exaggeration!
-. Quá đáng thật!: What an exaggeration!
-. Quá điên!: It’s much too crazy!
-. Quá khùng!: It’s much too crazy!
-. Quá tệ!: It’s too bad!
-. Sao anh ác thế? Why are you wicked?
-. Sao anh nhẫn tâm thế? Why are you pitiless?
-. Sao anh tàn nhẫn thế? Why are you pitiless?
-. Suy nghĩ tầm bậy không hà!: You think wrongly!
-. Tay chân vụng về quá vậy!: arms and legs are very awkward!
-. Tại anh tất cả!: It’s your all fault!
-. Tất cả là do anh cả!: It’s your all fault!
-. Tệ quá!: It’s too bad!
-. Tệ thật!: It’s too bad!
-. Thằng cha mày!: Your fellow! / Your chap!
-. Thằng chó!: What a dog fellow!
-. Thật quá đáng!: What an exaggeration!
-. Trời ơi! Sao anh lại như thế?: My god! Why are you that?
-. Xàm quá đi!: What an insanity!
-. Xin lỗi tôi ngay! Apologizing to me now!
Vô lý thật đấy: What a bullshit!
Anh đang làm cái quái gì thế: What the hell are you doin'
Đồ hèn You coward
Trò rẻ tiền What a cheap trick

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét