Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

Từ vựng về tính cách

bright vui t ươi , lanh lợi,hoạt b át
明るい
あかるい

gloomy: u s ầu , bu ồn r ầu
暗い
くらい

tender; kind: dễ thương , tốt bụng
優しい
やさしい

quiet :tr ầm l ặng
obedient: bi ết nghe l ời
docile:d ễ b ảo
おとなしい

cold:l ạnh lùng ,h ờ h ững ,ko nhi ệtt tình
つめたい

severe:khăt khe gay g ắt
strict: nghi êm kh ắc , ch ặt ch ẽ
厳しい
きびしい

patient, slow-tempered:ki ên nh ẫn
気が長い
きがながい

quick-tempered: d ễ n ổi c áu
気が短い
きがみじかい

strong-willed: cứng cỏi , kiên quyết
気が強い
きがつよい

timid: r ụt rè, nhút nhát, bễn lẽn ,e lệ
気が弱い
きがよわい
Active: nhanh nh ẹn
活溌な
かっぱつな

sincere: ch ân th ành
誠実な
せいじつな

selfish: ích kỷ
わがままな

serious, earnest: đứng đắn nghiêm chỉnh
まじめな

frivolous nhỏ mọn; vô tích sự, nhẹ dạ, không có nề nếp
ふまじめな

stubborn: bướng bỉnh
頑固な
がんこな

obedient,gentle; hiền lành dịu dàng , ngoan ngoãn, biết nghe lời
素直な
すなおな

ill-natured,spiteful: hay càu nhàu ,gắt gỏng
意地悪
いじわる( ko bi ết l à TT đu ôi i hay na)

competitive, unyielding: cứng cỏi , ko chịu khuất phục
勝ち気な
かちきな

nervous: hay lo l ắng , d ễ n ổi c áu
神経質な
しんけいしつな
賢い  かしこい thông minh
頑張りや  がんばりや luôn cố gắng hết mình
我慢強い  がまんづよい kiên cường
親しみ易い  したしみやすい dễ gần, thân thiện
親しみ難い  したしみにくい
大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな  うそつきな giả dối
内気な  うちきな nhút nhát
負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng
一途な  いちずな chung thủy
素朴な  そぼくな  chân chất
温厚な  おんこうな đôn hậu
穏やかな  おだやかな  ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な  かていてきな  đảm đang
まめな  chăm chỉ
誠実な  せいじつな  thành thực
浮気な  うわきな  lăng nhăng
ユーモア  hài hước
思いやり  おもいやり  thông cảm
包容力  ほうようりょく  bao dung
レディファースト  ladyfirst
Source:tiengnhatclub

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét