洗替法 あらいがえほう
前期分を一度戻入処理し、当期分を計上する方法)。⇔切離法(きりはなしほう)
移動平均法
Moving-average method
phương pháp trung bình trượt
慰労金 いろうきん
compassionate allowance
trợ cấp ngoài chế độ
インタレスト・カバレッジ・レシオ
Interest coverage ratio.
Tỉ lệ bao gồm lãi
受取手形 うけとりてがた
note receivable
Thương phiếu phải thu
受取利息 うけとりりそく
interest income
thu từ lãi
裏書譲渡 うらがきじょうと
endorsing over to
売上債権 うりあげさいけん
Notes and Accounts Receivable
Khoản nợ doanh thu
売上原価 うりあげげんか
Cost of goods sold, COGS, or "cost of sales"
nguyên giá hàng đã bán, Giá vốn hàng bán;
売掛金 うりかけきん
accounts receivable
Các khoản phải thu
売掛債権
account receivables
営業利益
operating profit
Lợi nhuận kinh doanh
オペレーティング・リース
Operating Lease
thuê tài sản vận hành
会員権処分益 かいいんけんしょぶんえき
Gain on disposal of memberships
Lãi chuyển nhượng quyền hội viên
買掛金 かいかけきん
ccounts payable (AP)
khoản phải trả;
外貨建 がいかだて
rate in foreign currency
Tỷ giá ngoại tệ hiện hành
外貨建金銭債権債務
foreign currency receivables and payables
外貨建取引
Foreign Currency Transactions Foreign Currency Transactions
回収不能見込額 かいしゅうふのうみこみがく
Allowance for uncollectible receivable
Khoản không có hy vọng thu hồi
貸倒懸念債権 かしだおれけねんさいけん
claims (loans) with default possibility(貸付金の元利払がストップしていれば)non-performing loans
tiền vay quá hạn chưa trả, nợ xấu
貸倒実績率 かしだおれじっせきりつ
Tỉ lệ nợ xấu
貸倒損失 かしだおれそんしつ
Bad debts expenses
Chi phí nợ khó đòi
貸倒引当金 かしだおれひきあてきん
Allowance For Bad Debt, Loan Loss Reserve
khoản dự phòng nợ khó đòi; dự trữ nợ xấu, dự trữ cho vay nợ khó đòi; Dự Phòng phải thu khó đòi
貸倒引当金戻入額 カシダオレヒキアテキンモドシイレガク
Reversal of allowance for doubtful accounts
Khoản quay vòng dự trữ nợ khó đòi
貸出債権証券化
CLO - Collateralized Loan Obligation
貸付金 かしつけきん
loan
Tiền vay nợ
加重平均
Weighted Average
phương pháp tính giá bình quân gia quyền
株券 かぶけん
((米)) a stock certificate; ((英)) a share certificate
Chứng chỉ sở hữu cổ phần
期待運用収益
expected return on assets
thu nhập kỳ vọng
期待運用収益率
expected rate of return
suất sinh lợi kỳ vọng
均等償却 きんとうしょうきゃく
equal amortization,
Hoàn nợ tính bằng
繰越利益 くりこしりえき
Surplus at the Beginning of a Period
繰越利益剰余金 くりこしりえきじょうよきん
Earned surplus brought forward
繰延資産 くりのべしさん
deferred assets
Tài sản hoãn kỳ
繰延税金資産 くりのべぜいきんしさん
Deferred Tax Asset
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
経常利益
recurring [ordinary] profit
Lợi nhuận thường xuyên
減価償却 げんかしょうきゃく
depreciation
Khấu hao; sự sụt giảm giá trị.
+ Sự giảm giá trị tài sản nói chung phát sinh từ sự hao mòn hay hư hỏng.
減価償却費
depreciation expense, depreciation and amortization Chi phí khấu hao tài sản, chi phí giảm giá trị, chi phí chiết cựu
減資差益 げんしさえき Gains From Capital Reduction
建設仮勘定 けんせつかりかんじょう
Construction in progress
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
減損損失 げんそんそんしつ
impairment loss
Tổn thất thiệt hại
交際費 こうさいひ
entertainment expense
Chi phí giao tế
工事損失引当金
Construction loss reserve Khoản
dự phòng tổn thất công trình
固定資産売却益 こていしさんばいきゃくえき
gain on sales of fixed assets
Doanh thu bán tài sản cố định
固定資産売却損
Loss on sales of fixed assets
Lỗ bán tài sản cố định
固定資産除却損
Loss on retirement of fixed assets
Lỗ thanh lý tài sản cố định
コーポレート・ガバナンス
Tình hình quản trị công ty
個別法
Specific identification method
Phương pháp giá đích danh
債務 さいむ
debt; liabilities
Các khoản nợ, khoản công nợ
仕入債務の増減額
Increase (decrease) in notes and accounts payable
Tiền tăng giảm của thương phiếu phải trả
時価 じか
the current price
giá hiện hành
直物為替
spot exchange
直物為替相場 じきものかわせそうば
spot exchange rate
tỷ giá hối đoái giao ngay
事業税 じぎょうぜい
enterprise tax
Thuế kinh doanh
自己株式処分差益 じこかぶしきしょぶんさえき
Disposal gain of treasury stock
Lãi chuyển nhượng cổ phần cá nhân
支払手形 しはらいてがた
notes payable
hối phiếu phải trả
支払利息 しはらいりそく
Interest payable; Interest expenses
Lợi tức phải trả
資本剰余金 しほんじょうよきん
Capital surplus
Thặng dư vốn
収益分配金 しゅうえきぶんぱいきん
Tiền phân phối lợi nhuận
受領手形
住民税 じゅうみんぜい
Inhabitant tax
Thuế dân cư
授権株式数 じゅけんかぶしきすう
Authorized Capital
cổ phiếu được phép phát hành
取得価額 しゅとくかがく
acquisition cost
Giá đạt được
純資産 じゅんしさん
assets-liabilities
tài sản ròng; thuần tư sản;
商品(又は製品)期首たな卸高 しょうひん(またはせいひん)きしゅたなおろしだか Opening inventory
Kiểm kê đầu kỳ
商品(又は製品)期末たな卸高 しょうひん(またはせいひん)きまつたなおろしだか Ending inventory
Kiểm kê cuối kỳ
賞与引当金 しょうよひきあてきん
Allowance for bonus payable; Reserve for bonuses
thưởng dự phòng, khoản dự phòng tiền thưởng
新規公開株式
IPO (Initial Public Offering)
Phát hành lần đầu ra công chúng; chứng khoán nhập thị lần đầu tiên, cổ phần mới phát hành ra thị trường
信託受託者
trust-beneficiary
Người thụ hưởng tín thác
ストックオプション
stock option
chế độ quyền mua cổ phiếu dành cho nhân viên
税金等調整前当期純利益(又は損失) ぜいきんとうちょうせいまえとうきじゅんりえき(またはそんしつ)
Net income (or loss) before income taxes
Lợi nhuận ròng (lỗ) thu nhập trước thuế
総平均法
Weighted-Average method
Phương pháp tính tổng bình quân
存続会社
surviving company
退職給付引当金 たいしょくきゅうふひきあてきん
Accrued pension cost
khoản dự phòng trợ cấp thôi việc
耐用年数 たいようねんすう
service life
Chu kỳ, Vòng đời sử dụng
他勘定振替高 たかんじょうふりかえだか
transfer to other accounts
Chuyển sang tài khoản khác
立替金
payment in advance
Thanh toán trước
棚卸資産 たなおろししさん
inventories
hàng tồn kho, dữ trữ; bằng tá tư sản;
棚卸資産除却損 たなおろししさんじょきゃくそん
Loss on disposal of Inventories
Lỗ về thanh lý hàng tồn kho
棚卸資産の増減額
(Increase) decrease in inventories
資産担保証券 しさんたんぽしょうけん
Asset-Backed Security (ABS)
Chứng khoán bảo đảm bằng tài sản
定額法 ていがくほう
Fixed Amount Method
Phương pháp giá cố định
抵当 ていとう
mortgage
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
定率法 ていりつほう
Fixed Rate Method
Phương pháp tỉ số cố định
手許現金 てもとげんきん
cash on hand
Tiền mặt tại quỹ, tiền trong tay
デリバティブ 派生商品
Derivative
Chứng khoán phái sinh
当座預金 とうざよきん
current account
Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành
投資有価証券評価損益(△は益)
Loss (gain) on valuation of investment securities
Lỗ (lãi) định giá chứng khoán đầu tư
投資有価証券
Investment securities
Chứng khoán đầu tư
特許権 とっきょけん
patent rights
quyền sáng chế; quyền tác giả
任意積立金 にんいつみたてきん
Voluntary Reserve
Dự phòng tự nguyện; Tiền góp tự nguyện
年金資産 ねんきんしさん
Pension assets, Plan assets
ノベルティ
novelty Promotional item
Hàng trưng bày, hàng mẫu
のれん
goodwill
Lợi thế thương mại
Thiện chí.
売却益 ばいきゃくえき
Gains on sales
配賦 はいふ
Cost Allocation
Phân bổ chi phí
引当 ひきあて
mortgage
Thế chấp
引当金 ひきあてきん
reserves
Khoản dự trữ, dự phòng
評価差額 ひょうかさがく
valuation difference
định giá chênh lệch;
評価性引当額
valuation allowance
dự trữ để bù giá, để định giá tài sản
負ののれん ふののれん
Negative goodwill
Khoản bất lợi kinh doanh/ doanh thu chưa thực hiện?
負ののれん償却額
Khấu hao doanh thu chưa thực hiện
不良債権
impaired loans
法人税 ほうじんぜい
Corporation Tax
Thuế pháp nhân, thuế doanh nghiệp
法人税等調整額 ほうじんぜいとうちょうせいがく
income taxes adjustment
Phí điều chỉnh thuế pháp nhân
法定実効税率 ほうていじっこうぜいりつ
normal effective statutory tax rate
Thuế suất pháp định hiệu lực
募集株式 ぼしゅうかぶしき
PO(Public Offering)
cổ phần phát hành công khai
前受収益
Unearned revenue
Doanh thu nhận trước
未積立退職給付債務
Unfunded retirement benefit obligation
Nợ cấp lương hưu không dự trữ
持分法 もちぶんほう
Equity Method
phương pháp vốn chủ sở hữu; phương pháp vốn cổ phần
連結調整勘定 れんけつちょうせいかんじょう
Consolidation Adjust Account
Tính toán điều chỉnh liên kết
連結調整勘定償却額
Amortization of goodwill
Khấu hao uy tín;
役員退職慰労金 やくいんたいしょくいろうきん
Retirement lump-sum plan for directors
Trợ cấp thôi việc ngoài chế độ cho cán bộ
有価証券償還損
Losses from redemption of securities
Lỗ hoàn chứng khoán đầu tư
有価証券売却益 ゆうかしょうけんばいきゃくえき
Gains on sales of securities
Lãi bán chứng khoán
有価証券報告書 ゆうかしょうけんほうこくしょ
financial statement
Báo cáo tài chính
有形固定資産 ゆうけいこていしさん
Tangible fixed assets
Tài sản cố định hữu hình
割引手形
discounted bill
Thương phiếu chiết khấu
割引率
Discount rate
tỷ lệ chiết khấu
割増退職金 わりましたいしょくきん
Extra retirement payments
Tiền thôi việc phụ cấp
裏書譲渡 うらがきじょうと
endorsing over to
chuyển nhượng bằng ký hậu
売掛債権
account receivables
tài khoản gửi
外貨建金銭債権債務
foreign currency receivables and payables
ngoại tệ gửi và trả
外貨建取引
Foreign Currency Transactions
ngoại tệ giao dịch
貸出債権証券化
CLO - Collateralized Loan Obligation
nghĩa vụ trả nợ kí quỹ
繰越利益 くりこしりえき
Surplus at the Beginning of a Period
thặng dư đầu giai đoạn
繰越利益剰余金 くりこしりえきじょうよきん
Earned surplus brought forward
lợi nhuận thặng dư chuyển sang năm sau
Source: tiengnhatclub
Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét