Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

Từ điển Chứng khoán

가격[주가]변동준비금 [reserve for fluctuation] : Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
주가 지수 : Chỉ số thị trường chứng khoán
증권거래소 (StockExchange) : sở giao dịch chứng khoán
가격결정일 : ngày định giá
채권 : trái phiếu
주식 : cổ phiếu
주가 : giá cổ phiếu
주가의 등락 : sự biến động giá cổ phiếu
보통주 : cổ phiếu phổ thông
우선주 : cổ phiếu ưu đãi
자사주 : cổ phiếu quỹ
우량주 : cổ phiếu tiền vàng ( là những cổ phiếu do những công ty hạng nhất phát hành, có giá trị và lợi nhuận cao)
주주 : cổ đông
소수주주권 [minority shareholder right] : quyền lợi cổ đông thiểu số ( cổ đông có ít vốn )
가격결정회의 [pricing meeting] : cuộc họp định giá
가격대별 거래량 : lượng giao dịch theo giá niêm yết
가격우선의 원칙 [priority of best quotation principle] : nguyên tắc ưu đãi giá
Giá đóng cửa: 종가 (Closing price)
Giá mở cửa: 시가 (Opening price)
Trần: 고가 (Ceiling)
Sàn: 저가 (Floor)
Giá hiện tại: 현재가
Số lượng: 거래량 (Volume)
Khối lượng: 거래대금 (Value)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét