Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

Chuyên ngành Kế toán

가수금 bị đình hoãn nhận

가지급금 tạm thanh toán

감각 상각 충당금 accr. khấu hao

감각 상각비 khấu hao

건설 가 계정 trong tiến trình xây dựng

결손금 처리 계산서 appropriation mất giữ lại

경상 이익 bình thường thu nhập

고정 자산 tài sản cố định

고정 자산 처분 손실 mất mát về bố trí tài sản cố định

고정 자산 처분 이익 đạt được trên bố trí tài sản cố định

공구 기구 công cụ & dụng cụ

관계 회사 대여금 khoản vay cho các công ty chi nhánh

관계 회사 유가 증권 khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh

관세 선급금 chi phí trả trước của thuế quan

광고 선전 quảng cáo

구축물 cấu trúc

급료 lương nhân viên & tiền lương

기말 제품 재고액 kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành

기업 합리화 적립금 dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh

기여금 đóng góp

기초 재공품 재고액 đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình

기초 제품 재고액 bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành

재무제표 : bản báo cáo tài chính

손익계산서 :bản báo cáo kết quả kinh doanh

대차대조표 : bảng cân đối kế toán

이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) : thuyết minh báo cáo tài chính

현금흐름표 :báo cáo lưu chuyển tiền tệ

당기 원재료 매입액 : tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này

당기 제품 제조원가 : đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày

당기 총제조 비용 : tổng chi phí chế tạo kỳ này

지급수수료 : chi phí dịch vụ hoa hồng

채권자 : bên nợ,bên cho vay , bên nhận

주주 : người có cổ phần, cổ đông

대여금 : tiền cho vay

미수금 : tiền chưa thu

미수수익 : tiền lãi chưa thu

선급금 : tiền trả trước

당좌 계절 : tài khoản vãng lai
--------------------------------------------------------------------------------

재공품 : hàng tái công

반제품 : hàng bán thủ công

재고 대매출 : sự bán hàng tồn kho

잉여가치 : giá trị thặng dư

자본 잉여금 : tiền vốn dư thừa

사채 : giấy nợ công ty, món nợ riêng

이익잉여금 : lợi nhuận thặng dư

부채 : món nợ

자본 : tiền vốn

재무 유동성 : tính lưu động tài chính

대차대조표 감사 : kiểm tra bảng tổng kết tài sản

유동자산 : tài sản lưu động

당좌자산 : tài sản hiện thành

재고자산 : tài sản tồn kho

비품 : vật cố định

단기차입금 : tiền vay mượn ngắn hạn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét