Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

Từ trong xây dựng

請負業者(うけおいぎょうしゃ):Contractor; Nhà thầu
元請業者(もとうけぎょうしゃ):Main contractor; Thầu chính
下請業者(したうけぎょうしゃ):Sub Contractor; Thầu phụ
土地収用、補償(とちしゅよう、ほしょう): Land Clearance & Compensation; giải phóng mặt bằng và đền bù
建設工事開札録: Minutes of opening building proposal for construction: Hồ sơ mở thầu cho xây dựng
立法メットル、㎥(りゅうべい)
平方メットル、㎡(へいべい)
借地契約(しゃくちけいやく): Hợp đồng thuê đất

1 nhận xét:

  1. Bạn còn từ nào nữa không? hay trang nào có từ về chuyên ngành xây dựng thì up lên cho mọi người cung tham khảo nha

    Trả lờiXóa