請負業者(うけおいぎょうしゃ):Contractor; Nhà thầu
元請業者(もとうけぎょうしゃ):Main contractor; Thầu chính
下請業者(したうけぎょうしゃ):Sub Contractor; Thầu phụ
土地収用、補償(とちしゅよう、ほしょう): Land Clearance & Compensation; giải phóng mặt bằng và đền bù
建設工事開札録: Minutes of opening building proposal for construction: Hồ sơ mở thầu cho xây dựng
立法メットル、㎥(りゅうべい)
平方メットル、㎡(へいべい)
借地契約(しゃくちけいやく): Hợp đồng thuê đất
Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Bạn còn từ nào nữa không? hay trang nào có từ về chuyên ngành xây dựng thì up lên cho mọi người cung tham khảo nha
Trả lờiXóa