1. 椅子 yǐzi: Cái ghế
2. 扶手椅子 fúshǒu yǐzi: Ghế tay vịn
3. 摇椅 yáoyǐ: ghế bập bênh
4. 凳子 dèngzi: ghế đẩu
5. 架子 jiàzi: cái giá
6. 书橱 shūchú:tủ sách, tủ đựng sách
7. 长沙 发 、 沙发 Chángshā fā / fà shāfā: Ghế sa lông
a. 坐垫 zuòdiàn: đệm
8. 咖啡 座 kāfēi zuò: bàn uống nước
a. 花 瓶 huā píng: bình hoa
b. 烟灰缸 yānhuīgāng: gạt tàn
9. 香烟 xiāngyān: thuốc lá
a.. 烟 yān:khói
b. 烟 头 yān tóu: đầu lọc, đầu thuốc lá
10. 雪茄 xuějiā: xì gà
11. 烟斗 yāndǒu: cái tẩu
12. 壁炉 bìlú:lò sưởi
13. 柴 chái:củi
14. 小 地毯 xiǎo dìtǎn: thảm nhỏ
15. 地毯 dìtǎn: cái thảm
Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét