Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

Body

1. Head: Đầu
2. Hair: Tóc
3. Ear: Tai
4. Jaw: Má
5. Neck: Cổ
6. Shoulder: Vai
7. Arm: Cánh tay
8. Elbow: Cùi chỏ
9. Back: Lưng
10. Fist: Nắm tay
11. Bottom/ Buttocks: Mông
12. Leg: Chân
13. Foot: Bàn chân
14. Toe: Ngón chân cái
15. Heel: Gót chân
16. Ankle: Mắt cá chân
17. Nail: Móng
18. Knee: Đầu gối
19. Hand: Bàn tay
20. Palm: Lòng bàn tay
21. Finger: Ngón tay
22. Thumb: Ngón tay cái
23. Wrist: Cổ tay
24. Waist: Eo
25. Stomach: Bụng
26. Chest: Ngực
27. Chin: Cằm
28. Mouth: Miệng
29. Face: Gương mặt
30. Forehead: Trán
31. Cheek: Gò má
32. Nose: Mũi
33. Moustache: Ria
34. Tongue: Lưỡi
35. Lip: Môi
36. Beard: Râu ở cằm
37. Eye: Mắt
38. Eyebrow: Lông mày
39. Eyelid: Mí mắt
40. Eyelash: Lông mi
41. Iris: Con ngươi
42. Pupil: Tròng đen
43. Skin: Da
44. Internal Organs: Cơ quan nội tạng
45. Trachea/ Wind pipe: Khí quản
46. Lung: Phổi
47. Heart: Tim
48. Gall-bladder: Túi mật
49. Liver: Gan
50. Kidney: Quả cật
51. Stomach: Bụng, bao tử
52. Intestines: Ruột
53. Skeleton: Bộ xương
54. Skull: Hộp sọ
55. Breastbone: Xương ức
56. Rib: Xương sườn
57. Spine/ Backbone: Cột sống
58. Pelvis/ Hip-bone: Xương chậu
59. Kneecap: Khớp gối

* barbel-like mustache [‘bɑrbļ-lɑɪk ‘mᴧstæʃ] : râu trê
* beard [bɪrd] : râu cằm
* brain : óc
* bucktooth [‘bᴧkˏtuθ] : răng hô
* canthus [‘kænθəs] : đuôi mắt
* cerebellum [ˏsɛrə’bɛləm] : tiểu não
* cerebrum [‘sɛrəbrəm] : đại não
* cheek : gò má
* chin : cằm
* curled-down mustache : râu quặp
* dimple [‘dɪmpļ] : lúm đồng tiền
* double chin : cằm chẻ

* ear : tai
* earlobe [‘ɪrˏlob] : vành tai
* eye : mắt
* eyebrow : lông mày
* eyelash : lông nheo
* eyelid : mí mắt
* face : mặt
* forehead : trán
* hair : tóc, lông
* head : đầu
* iris [‘ɑɪrɪs] : tròng đen mắt
* jaw [dӡɔ] : hàm

* lip : môi
* lower jaw : hàm dưới
* lower lid : mí mắt dưới
* moustache [məs’tæʃ] : râu mép
* mouth : miệng
* mustache : râu mép
* nape [nep] : ót
* meck : cổ
* nose : mũi
* nostril [‘nɑstrəl] : lỗ mũi
* philtrum : nhân trung
* pug nose : mũi hếch

* pupil [‘pjupļ] : con ngươi, đồng tử
* sideburns [‘sɑɪdˏbɚnz] : tóc mai
* skull : sọ
* throat : cổ họng
* tongue : lưỡi
* tooth : răng
* upper jaw : hàm trên
* upper lid : mí mắt trên
* whiskers [‘hwɪskɚ(s)] : râu quai nón
* white of the eye : tròng trắng mắt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét