Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

Từ điển Kinh Tế

가 가격: Giá tạm thời
가 계약: Hợp đồng tạm, khế ước tạm ( provisional contract)
가격상승약관: Điều khoản tăng giá
가격하항약관: Điều khoản giảm giá
가공비: phí gia công ( processing charge)
가공무역: Mậu dịch gia công ( processing trade)
감가상각 충당금: Khấu hao
감정: Giám định
감정료: Phí giám định
감판: boong tàu
갑판 인도: Giao lên boong
갚판 하적: Bốc hàng lên boong
계약불이행: Không thực hiện theo hợp đồng
계약초안: Bản thảo hợp đồng
가가격 Provisional price Giá tạm thời
가계약 Provisional contract Hợp đồng tạm thời
가 보험서 Provisional note Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời.
보험 가격 Insurance value Giá trị bảo hiểm
보험 계약 Insurance contract Hợp đồng bảo hiểm
보험 권유원 Insurance agent Người đại lý bảo hiểm
보험료 Insurance premium Phi bao hiem(La mot khoan tien nho ma nguoi duoc bao hiem phai nop cho nguoi bao hiem de duoc boi thuong)
보험 금액 Insured amount So tien duoc bao hiem(la so tien ma nguoi duoc bao hiem mua bao hiem, la co so de tinh phi bao hiem
보험물 Insured goods, property, things… Doi tuong bao hiem la tai san hoac loi ich mang ra bao hiem.
보험 약관 Insurance clause Dieu khoan bao hiem
보험업 Insurance business Nghanh kinh doanh bao hiem
보험 증권, 보험증서, 보험서 Insurance policy Don bao hiem( la bang chung cua mot hop dong bao hiem) Don bao hiem la hop dong bao hiem chuyen ( Voyage Policy)
보험증명서 Insurance Certificate Giay chung nhan bao hiem ( la bang chung cua mot hop dong bao hiem)
* Chu y: Don bao hiem va giay chung nhan bao hiem deu la bang chung cua mot hop dong bao hiem nhung hinh thuc va cach su dung hoi khac nhau. Cac ban tu nghien cuu phan nay.
보험 회사 Insurance company Cong ty bao hiem
보험 증서 Insurance documents Chung tu bao hiem
보험자 Underwriter Nguoi bao h iem( la nguoi nhan trach nhiem ve rui ro, duoc huong phi bao hiem va phai boi thuong khi co ton that xayra)
보험수익자 assured Nguoi duoc b ao hiem(La nguoi co loi ich duoc bao hiem la nguoi bi thiet hai khi rui ro xay ra va duoc boi thuong)
보험중개인 Insurance broker Nguoi moi gioi bao hiem
보험 연장 Renewal of insurance Gia han bao hiem
가 선언서 Provisional Declaration Ke khai thue tam nop
가 송장 Preliminary invoice Ban hoa don tru bi,so bo. (La tai lieu do nguoi ban gui truoc cho nguoi mua trong do de xuat cac dieu khoan mua ban trong giai doan dau cua mot giao dich mua ban.)
가 수령 Interim receipt Phieu thu tam, bien nhan tam thoi
가 영수증 Provisional receipt Hoa don tam thoi
가격 Price Gia, gia ca
가격 검사 Price inspection Kiem tra gia ca
가격 언정 Price stabilisation Su on dinh gia ca
가격 조정 Price adjustment Su dieu chinh gia ca
가격분산(price dispersion) : Sự phân tán giá cả
가격 상한제(price ceiling) : Mức giá trần
가격 선도자(price leader) : Người dẫn đạo giá
가격 설정자(price makers) : Những người định giá
가격 수용자(price takers) : Những người tiếp nhận giá
가격 차별(price discrimination) : Phân biệt giá cả
가격 하한제(price floor) : Mức giá sàn
가격지수(price index) : Chỉ số giá cả
가격체계(price system) : Hệ thống giá cả
가변비용(variable costs) : Biến phí ,phí tổn khả biến
가변투입요소(variable inputs) : Nhân tố đầu vào khả biến
가속도(accelerator) :Gia tốc độ, độ tăng tốc
가속상각(accelerated depreciation) :Khấu hao gia tốc ,khấu hao nhanh
가처분소득(disposable income) : Thu nhập khả dụng ,thu nhập sau khi trừ thuế
가치재와 비가치재(merit goods and bads) : Hàng khuyến dụng và phi khuyến dụng
가치저장 수단(store of value) : Tích giữ giá trị
간접비용(overhead cost) : Chi phí chung ,chi phí phụ
감가상각(depreciation) : Sự sụt giá
감가상각충당금(depreciation allowance) : Tiền dự phòng sụt giá
개방경제(open economy) : Nền kinh tế mở
개인회사(proprietorship) : Doanh nghiệp cá thể
개인소득세(individual income tax) : Thuế thu nhập cá nhân
거래비용(transaction costs) : Chi phí giao dịch
거래적 화폐수요(transaction demand for money) : Nhu cầu về tiền giao dịch
거시경제학(macroeconomics) : Kinh tế học vĩ mô
결합생산물(joint products) : Sản phẩm cộng sinh
경기부양 재정정책(fiscal stimulus) : Chính sách tài chính thúc đẩy kinh doanh
경기순환(business cycle) :Chu kỳ kinh doanh
경기적 실업(cyclical unemployment) : Thất nghiệp chu kỳ
경기침체(recession) : Sự trì trệ ,suy thoái trong kinh doanh
경영적 이완(managerial slack) : Sự lỏng lẻo trong quản lý kinh doanh
경쟁균형가격(competitive equilibrium price) : Giá cân bằng cạnh tranh
경쟁모델(competitive model) : Mô hình cạnh tranh
경쟁제한행위(restrictive practices) : Biện pháp hạn chế cạnh tranh
경제적 순손실(dead-weight loss) : Lỗ thuần túy
경제적 지대(economic rents)
경제학(economics) :Kinh tế học
경제활동 참여 결정(labor force participation decision)
경제활동 참여율(labor force participation rate)
경직적인 가격(sticky prices)
경직적 임금(sticky wages)
경합적 시장(contestable market) :Thị trường cạnh tranh
계량경제학(ecnometrics)
계약불이행(breach) : Vi phạm hợp đồng
계절적 실업(seasonal unemployment) : Mùa thất nghiệp
계획경제(planned economy) : Kinh tế kế hoạch
계획된 재고와 계획되지 않는 재고(planned and unplanned inventories)
고전적 실업(classical unemployment)
고전파 경제학자(classical economists)
고정 또는 간접투입요소(fixed or overhead inputs)
고정비용(fixed costs): trị giá cố định
고정환율제도(fixed exchange rate system) : hệ thống tỷ giá chuyển đổi cố định
공개시장조작(open market operations) : qui trình thị trường mở
공공재(public good)
공급곡선(supply curve) : đường cung
공급독점자(monopolist) : người độc quyền
공급의 가격탄력성(price elasticity of supply) : độ co giãn của đường cung
공급주의 경제학자 (supply siders)
공급충격(supply shocks)
공산주의(communism) : chủ nghĩa cộng sản
과점(oligopoly)
관리의료시스템(managed care)
관세와 무역에 관한 일반협정(GATT: General Agreement on Tariffs and Trade) : Bản hiệp ước chung về thuế và thương mại
교역의 이득(gains from trade)
교차보조(cross subsidization)
교환방정식(equation of exchange)
교환수단(medium of exchange)
교환의 효율성(exchange efficiency)
구조적 실업(structural unemployment)
구축(crowding out)
국내순생산(NDP: net domestic product) : sản phẩm thực quốc nội
국내총생산(GDP: Gross Domestic Product) : tổng sản phẩm quốc nội
국민총생산(GNP: Gross National Product) : tổng sản phẩm quốc gia
국유화(nationalization) : quốc gia hóa
국지적 공공재(local public goods)
굴절수요곡선(kinked demand curve) : đường cầu xoắn
규모에 대한 수익불변(constant return to scale)
규모의 수익체증, 불변 또는 체감(increasing, constant, or diminishing return to scale)
규범경제학(normative economics)
규제완화(deregulation)
규제자 포획(regulative capture)
균형(equilibrium)
균형량(equilibrium quantity) : số lượng cân bằng, đại lượng cân bằng
균형재정승수(balanced budget multiplier)
균형재정조항(balanced budget amendment)
그린메일(greenmail)
근로소득세 환급(earned income tax credit)
근린궁핍화정책(beggar-thy-neighbor policies)
근시안적 기대(myopic expectation)
금융시스템(financial system) : hệ thống tài chính
금융중개기관(financial investment)
금융투자(financial investmant) : đầu tư tài chính
급여세(payroll tax)
기간별 거래(intertemporal trades)
기대가 반영된 필립스곡선(expectation augmented Pillips Curve)
기대수익(expected return)
기술적 한계대체율(marginal rate of technical substitution)
기술적 한계대체율 체감(diminishing marginal rate of technical substitution)
기업금융(corporate finance)
기업 부효과(firm wealth effect)
기업 비밀(trade secret) : bí mật thương mại
기업가(entrepreneurs) : thương nhân
기초연구(basic research) : nghiên cứu căn bản
기회비용(opportunity cost) : chi phí cơ hội
기회집합(opportunity sets)
꾸르노 경쟁(Cournot competition))
당월=이번달=금월:tháng này
당기 :kỳ này
사분기:1 quý
전월(달)=지날달:tháng trước
전기 :kỳ trước
익월=다음달 :kỳ sau
익기:kỳ sau
금일=오늘 :hôm nay
전일=어제: hôm qua
당년=금년 :năm nay
전년=작년 :năm trước
공제 :khấu trừ
미공제 :chưa khấu trừ
부가가치 :thuế giá trị gia tăng (VAT)
구입 :mua vào
판매 :bán ra
증가 :tăng
증세: tăng thuế
감소 :giảm
감세 :giảm thuế
면세 :miẽn thuế
납세 :đóng (nộp) thuế
과세 :đánh thuế (thu thuế)
세율 :thuế suất
과 세품 :hàng chịu thuế
조정 :điều chỉnh
의무 :nghĩa vụ
송장=영수증:hóa đơn
대장=장부 :sổ sách
위탁 증서 :văn bản ủy thác
위임 장: giấy ủy nhiệm
명세장부 :sổ chi tiết
실비: thực chi
비용 : chi phí
상반기 :nửa đầu năm
하반기 :nửa cuối năm
경영세 :thuế môn bài
사업 수익 세 :thuế thu nhập doanh nghiệp
수출 입 세 :thuế xuất nhập khẩu
특별 도매 세 :thuế tiêu thụ đặc biệt
재정(무) 보고서 (báo cáo tài chính)
업무중 :nghành kinh doanh
업무 보고서(경 영):báo cáo kinh doanh
자금 :tiền vốn
매년 변재 원 :nợ gốc trả hàng năm
자금 환불 기간 :thời gian hoàn vốn
법정 자금 :vốn pháp định
이자 지불 :trả lãi
자금 지불 :trả gốc
지불 기일 :thời hạn thnah toán
지불 명령 :lệnh thanh toán
지불 정구서 :đơn xin thanh toán
재무 :tài chính
자금 활불 :hoàn vốn gốc
고정 자금 :vố cố định
유동 자금 :vố lưu động
이율 :lợi nhuận
소득 :thu nhập. doanh thu
순(총) 소득 :tổng thu nhập
실 소득 : thu nhập thực té
순 이율 :lợi nhuận dòng
실이득 :lợi tức dòng
매 상금 :doanh thu, doanh số
수쥐 금 :số thu
지출 부 :sổ chi
수입 지출 장부(수령 대장):sổ thu
출금 전표 :phiếu chi
입금 전표 : phiếu thu.
내부 거래자(inside traders) : Giao dịch nội gián
내부자-외부자 이론(insider-outsider theory) : Mô hình người trong cuộc người ngoài cuộc (hoặc mô hình chênh lệch tiền lương)
내생적 요인(endogenous factors) : nhân tố nội sinh
노동공급의 탄력성(elasticity of labor supply) : Độ co giãn của cung lao động
노동과잉(surplus labor) : Dư cung lao động
노동분업(division of labor) : Phân công lao động
노동시장(labor market) : thị trường lao động
노동의 시장공급곡선(market labor supply curve) : Đường cầu lao động của thị trường
노동의 한계생산물가치(value of the marginal product of labor) : Giá trị sản phẩm biên của Lao động
녹색GDP(green GDP) : GDP xanh
녹색혁명(green revolution) : cách mạng xanh
누진세(progressive tax) : thuế lũy tiến
누출(leakage) : kẽ hở
다자간 교역(multilateral trade): Thương mại đa phương
단기생산함수(short-run production function): Hàm số sản xuất ngắn hạn
단기채권(short-term bonds): Trái phiếu ngắn hạn
단기총공급곡선(short-run aggregate supply curve): Đường tổng cầu ngắn hạn
단리이자(simple interest): Lãi đơn
단위가격탄력성(unitary price elasticity): Sự co dãn giá đồng nhất
담합(collusion): Sự thông đồng
담합축진행위(facilitating practices): Điều kiện thuận lợi
대차대조표(balance sheet): Bảng cân đối kế toán
대체비율(trade-offs): đánh đổi
대체원리(principles of substitution): Nguyên tắc thay thế
대체재(substitute): Hàng hóa thay thế
대체효과(substitution effect): Hiệu ứng thay thế
덤핑(dumping): Bán phá giá
도덕적 해이(moral hazard): Rủi ro về đạo đức
도매물가지수(wholesale price index): Chỉ số giá bán buôn
독립소비(autonomous consumption): Tự cung – tự cấp
독점(monopoly): Độc quyền
독점기업(monopolist): Nhà độc quyền
독점적 경쟁(monopolistic compentition): Cạnh tranh độc quyền
동태적 일관성(dynamic consistency): Tần suất động
동태적 효율성(dynamic efficiency): Hiệu suất động
등량곡선(isoquants): Đường đồng mức
등비용곡선(isocost): Đường đồng phí
디플레이션(deflation): Giảm phát
랜덤워크(random walk): Bước ngẫu nhiên
러다이츠(Luddites): Người bảo thủ, lạc hậu
로렌츠곡선(Lorenz curve): đường cong Lorenz
마찰적 실업(frictional unemployment): Thất nghiệp do chuyển nghề( Chuyên ngành)
만기(maturity): Kỳ hạn, thời gian đáo hạn
맞교환비율(trade-offs): Sự đánh đổi được/mất
매몰비용(sunk cost): Chi phí chìm
메뉴비용(menu cost) : Chi phí thực đơn
명령-통제 접근(command-and-control approach): Cách tiếp cận theo dạng mệnh lệnh
명목 GDP(nominal GDP): GDP danh nghĩa theo thời giá ( DGP =Gross Domestic Product nghĩa là: Tổng Sản Lượng Nội Địa thường tính trong một năm)
명목이자율(nominal rate of interest): Lợi suất danh nghĩa
모델(model): Kiểu mẫu
모딜리아니-밀러 정리(Modigliani-Miller theorem):Định lý Modigliani-Miller( Lý thuyết tài chính phát biểu rằng giá trị thị trường của một doanh nghiệp được quyết định bởi khả năng sinh lợi và rủi ro của lớp tài sản gốc của doanh nghiệp đó)
목표저축동기(target savings motive)
무역블록(trade blocs): Tập đoàn thương mại
무역적자(trade deficit): Thâm hụt cán cân thương mại
무역전환(trade division): Phân chia thương mại
무역창출(trade creation): Khai thác thương mại
무임승차자(free-rider): Dùng của chùa/ dùng ké
무임승차자 문제(free-rider problem): Sử dụng tài sản trí tuệ trái phép
무차별곡선(indifference curve): Tuyến tính vô dị
무한 공급탄력성(infinite elasticity of supply): Sự co dãn đường cung vô hạn - nghĩa là đường cung nằm ngang(cho dù giá có tăng bao nhiêu thì cung cũng ko tăng theo, cung chỉ có thế)
무한 수요탄력성(infinite elasticity of demand)
물가수준(price level): Mức giá
물가연동(indexing): Chỉ số hóa
물물교환(barter): Đổi chác hiện vật
물적 자본(physical capital): Vốn hiện vật(Vốn hữu hình)
물품세(excise tax): Thuế tiêu thụ
뮤추얼펀드(mutual fund): Quỹ đầu cơ
미시경제학(microeconomics): Qui luật kinh tế vĩ mô microeconomics
반응함수(reaction function): Hàm phản ứng
반트러스트법(antitrust laws): Luật chống độc quyền
반트러스트정책(antitrust policy): Chính sách chống độc quyền
배타적 거래(exclusive territories): Khu đặc quyền
배타적 구역(exclusive territories): Khu đặc quyền
뱅크런(bank run) : Hiện tượng rút tiền ồ ạt
범위의 경제(economies of scope): Hiệu quả kinh tế nhờ qui mô (Còn dùng là economies of scale)
범주형 보조(categorical assistance): Hỗ trợ ngành
법인(corporation): Tổng công ty
법인세(corporate income tax): Thuế thu nhập doanh nghiệp
법적 권리부여(legal entitlements): Thể nhân
법정지급준비금(reserve requirements): Dự trữ bắt buộc
법화(fiat money): Tiền danh định
베르트랑경쟁(Bertrand competition): Mô hình cạnh tranh Bertrand
변동환율제도(flexible or floating exchange rate system): Hệ thống tỉ giá hối đoái linh hoạt hoặc thả nổi
변수(variable): Các biến
보상적 임금격차(compensating wage differentials): Điền bù cho việc chênh lệch lương
보완재(complement): Hàng hóa bổ trợ
보호주의(protectionism): Chủ nghĩa bảo hộ
복리이자(compound interest): Lãi gộp
복점(duopoly): lưỡng Độc quyền
부가가치(value-added): Giá trị gia tăng
부가가치기준 국민생산 측정(value-added approach to measuring national output): Phương pháp tính sản phẩm quốc dân bằng giá trị gia tăng
부분균형분석(partial equilibrium analysis): Phân tích cân bằng từng phần
부분지급준비(금)제도(fractional reserve system): Hệ thống dự trữ thập phân
부재시장(missing market): Thị trường bị triệt tiêu
부족(shortage): Thiếu hụt
부존자원(natural endowments): Thiên nhiên ưu đãi
부채의존도가높은(highly leveraged): Tỉ lệ vay nợ cao
부채(debt, liabilities): Nợ
분권화(decentralization): Phi tập trung hóa
분산화(diversification): Đa dạng hóa
불완전경쟁(imperfect competition): Cạnh tranh không hoàn hảo
불완전대체제(imperfect substitutes): Thay thế không hoàn hảo
불완전시장(imperfect market): Thị trường không hoàn hảo
불완전시장경제학자(imperfect market economists): Các nhà kinh tế thuộc phái thị trường không hoàn hảo
불완전정보(imperfect information): Thông tin thiếu hụt
불충분시장(incomplete market): Thị trường không hội tụ đủ các yếu tố
비경합적(nonrivalrous): Không cạnh tranh
비관세장벽(nontariff barriers): Các hàng rào phi thuế quan
비교우위(comparative advantage): Lợi thế so sánh
비금전적(nonpecuniary): Phi tiền tệ
비대칭적정보(asymmetric information): Thông tin bất đối xứng
비배제성(nonexcludability): Phi loại trừ
비용인상인플레이션(cost-push inflation): Lạm phát do chi phí đẩy
비자발적실업(involuntary unemployment): Thất nghiệp không tự nguyện
비재량적(nondiscretionary): Không chủ định
사내유보(retained earnings): Lợi nhuận giữ lại
사유화(privatization): Tư nhân hóa
사적 한계비용(private marginal cost): Chi phí biên tư nhân
사적소유(private property): Tài sản tư nhân
사치세(luxury tax): Thuế xa xỉ phẩm
사회과학(social science): Khoa học xã hội
사회보험(social insurance): Bảo hiểm xã hội
사회적 편익(social benefit): Phúc lợi xã hội
사회적 한계비용(social marginal cost): Phúc lợi xã hội biên (Đây là hai khái niệm dùng trong Kinh tế học công cộng - ví dụ như lương hưu, trợ cấp...là phúc lợi xã hội).
사회주의(socialism): Chủ nghĩa xã hội
사회하부구조(infrastructure): Cơ sở hạ tầng
산업(industry): Công nghiệp
산업정책(industrial policies): Những chính sách công nghiệp
산출(output): Đầu ra
상관관계(correlation): Tương quan
상대가격(relative price): Giá tương đối
상대적 성과보상(relative performance compensation): Tiền lương tính theo năng suất tương đối
상대적으로 비탄력적(relatively inelastic): Co giãn không tương đối
상대적으로 탄력적(relatively elastic): Co giãn tương đối
상속세(estate tax): Thuế tài sản
새고전파 경제학자(new classical economists): Nhà kinh tế học cổ điển mới
새케인즈주의 경제학자(new Keynesian economists): Keynesian nhà kinh tế học mới
생산가능곡선(production possibilities curve): Vòng cung khả năng sản xuất
생산가능집합(production possibilities): Ranh giới Khả năng sản xuất
생산물시장(product market): Thị trường sản phẩm
생산물조합의 효율성(product-mix efficiency): Hiệu quả sản phẩm hỗn hợp
생산성 또는 시간당 GDP(productivity or GDP per hour worked): Năng suất hay GDP / trên giờ làm việc.
생산성 임금 격차(productivity wage differential): Chênh lệch tiền lương năng suất
생산요소(factor of production): Yếu tố sản xuất
생산의 효율성(production efficiency): Hiệu quả sản xuất
생산자 물가지수(producer price index): Chỉ số giá cả sản xuất PPI
생산함수(production function): Hàm sản xuất
생애주기저축(life-cycle savings) : Chu kì vòng quay tín dụng
생애주기저축 동기(life-cycle saving motive): Động lực của vòng quay tin dụng
생애주기저축이론(life-cycle theory of savings): Lý thuyết chu kì tín dụng
선진국(developed or industrialized countries): Các nước phát triển hoặc là các nước Công nghiệp hóa
선형 수요곡선(linear demand curve): Đường cầu tuyến tính
설득성 광고(persuasive advertising): Quảng cáo thuyết phục
성과급제도(piece-rate system): Hệ thống mức giá cả
세계무역기구(WTO: Word Trade Organization): Tổ chức thương mại thế giới
세액지출(tax expenditures): Chi phí thuế
세제 혜택을 받는 자산(tax-favored asset): Các tài sản được ưu đãi về thuế
소득 이전 프로그램(transfer program): Chương trình chuyển giao
소득-지출 분석(income-expenditure analysis): Phân tích thu nhập và chi phí
소득검정 이전(income-tested transfer):
소득기준의 GDP 측정(income approach to measuring GDP): Phương pháp đo lường GDP bằng thu nhập.
소득효과(income effect): Hiệu ứng thu nhập
소비평탄화(smoothing consumption): Tiêu thụ thuận tiện
소비자 물가지수(consumer price index): Chỉ số giá tiêu dùng
소비자 보호법(consumer protection legislation): Luật bảo vệ người tiêu dùng
소비자 주권 원리(principle of consumer sovereingnty): Nguyên tắc quyền người tiêu dùng
소비자잉여(consumer surplus): Phần lợi ích của người tiêu dùng
소비함수(consumption function): Hàm số tiêu dùng
소유권(property rights): Quyền tài sản
소작(sharecropping): Gộp cổ phiếu
수요견인인플레이션(demand-pull inflation): Lạm phát cầu kéo
수요곡선(demand curve): Đường cầu
수요공급의 법칙(law of supply and demand): Luật cung cầu
수요독점자(monopsonist): Nhà độc quyền
수요의 가격탄력성(price elasticity of demand): Sự co giãn của cầu theo giá
수요의 소득탄력성(income elasticity of demand): Sự co giãn của cầu theo thu nhập
수요제약균형(demand-constrained equilibrium): Sự cân bằng dưới tác động của cầu
수요충격(demand shocks): Khủng hoảng cầu
수용적 통화정책(accommodative monetary policies): Chính sách tiền tệ ứng phó/ điều chỉnh
수익불변(constant returns): Thu nhập cố định
수익체감(diminishing returns): Thu nhập giảm dần
수익체증(increasing returns): Thu nhập tăng dần
수입(revenues): Doanh thu
수입곡선(revenue curve): Đường doanh thu
수입대체(import substitution): Thay thế hàng nhập khẩu
수입품(imports): Nhập khẩu
수입품 쇄도(surges): Tăng
수입함수(import function): Hàng nhập khẩu
수직적 공평성(vertical equity): Công bằng dọc
수직적 제한(vertical restriction): Hạn chế dọc
수직적 통합(vertical integration): Hội nhập dọc
수직적 합병(vertical merger): Sát nhập dọc
수출자율규제(VERs: voluntary export restrictions): Các hạn chế xuất khẩu tự nguyện
수출주도형 성장(export-led growth): Sự tăng trưởng do xuất khẩu
수출품(export): Xuất khẩu
수평적 공평성(horizontal equity): Công bằng ngang
수평적 제한(horizontal restriction): Hạn chế ngang
수평적 통합(horizontal integration): Hội nhập ngang
수평적 합병(horizontal merger): Sát nhập ngang
수혜자격(entitlements): Trách nhiệm/nghĩa vụ
순수 공공제(pure public good): Háng hóa công cộng thuần thúy
순수 이윤 또는 독점지대(pure profit or monopoly rents): Lợi nhuận thuần thúy/ lợi nhuận độc quyền
순수출(net export): Xuất khẩu ròng
순수출 함수(net export function): Hàm xuất khẩu ròng
순자본 유입(net capital inflows): Dòng vốn đầu tự ròng
순환적 흐름(circular flow): Chu kì vòng vốn
스미스의 ‘보이지 않는 손’(Smith’s invisible hand): Ly thuyết bàn tay vô hình của Adam Smith’s
스태그플레이션(stagflation): Sự suy giảm kinh tế do lạm phát
스톡(stocks): Cổ phiếu
스톡통계(stock statistics): Thống kê về cổ phiếu
스톡옵션(stock option): Cổ phiếu quyền chọn
승수(multiplier): Bội số
승수-가속도 모델(multiplier-accelerator model): Mô hình tăng tốc bội số
시간제약(time constraint): Hạn hẹp về thời gian
시장(market): Thị trường
시장지배력(market power): Quyền lực thị trường
시장퇴장(exit the market): Rời bỏ thị trường
시장경제(market economy): Kinh tế thị trường
시장공급(market supply): Cung thị trường
시장공급곡선(market supply curve): Đường cung thị trường
시장과잉공급(market surplus): Lợi ích của thị trường
시장수요(market demand): Nhu cầu thị trường
시장수요곡선(market demand curve): Đường cầu thị trường
시장실패(market failule): Sự thất bại của thị trường
시장위험(market risks): Độ mạo hiểm của thị trường
시장청산(market cleaning): Thanh lọc thị trường
시차(legs): Các trụ cột
신성장 경제학자(new growth economists): Các nhà kinh tế theo trường phái tân phát triển
신용제약효과(credit constraint effect): Hiệu ứng thắt chặt tín dụng
신용한도(lines of credit): Các dòng tín dụng
신용할당(credit rationing): Kiểm soát tín dụng
신호(signaling): Dấu hiệu
신흥공업국(NICs: newly industrialized countries): Các nước công nghiệp mới
실망실업자(discouraged workers): Những người lao động không được khích lệ
실업률(unemployment rate): Tỉ lệ thất nghiệp
실증경제학(positive economics): Nên kinh tế tăng trưởng
실질 GDP(real GDP): GDP thực tế
실질경기순환이론(real business-cycle theory): Lý thuyết chu kì kinh doanh thực tế
실질생산물 임금(real product wage): Lương tính theo sản phẩm thực tế
실질잔고효과(real balance effect): Hiệu ứng cân bằng thực tế
실질환율(real exchange rates): Tỉ giá hối đoái thực tế
실행을 통한 학습(learning by doing): Học bằng cách thực hành
실험경제학(experimental economics): Các nhà kinh tế thuộc trường phái thử nghiệm
심사(screening): Đánh giá
4대기업 집중도(four-firm concentration ratio): Tỉ suất tập trung của 4 công ty (Tỉ suất tính độc quyền của ngành

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét