Happy
うれしい
enjoyable, pleasant : vui vẻ dễ chiụ
楽しい
たのしい
lonely: cô đơn,buônf
寂しい
さびしい
sad
悲しい
かなしい
interesting; amusing :thú v ị
おもしろい
envious: ghen tỵ đố kỵ
うらやましい
ashamed; embarrassed: x ấu hổ , ngượng
恥ずかしい
はずかしい
dear , longed for
懐かしい
なつかしい
Source: tiengnhatclub
Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét