Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

Women wearing

1. 洋装 yángzhuāng:Âu phục
a. 裙子 qúnzi:Váy
2. 罩衫 zhàoshān:áo khoác,áo choàng
3. 面纱 miàn shā:mạng che mặt
4. 女士 内衣 nǚshì nèiyī: đồ lót nữ
a. 系带 jì dài:dây cài
5. 胸罩 xiōngzhào: áo ngực
6. 女 内裤 nǚ nèikù: quần lót
7. 长筒袜 chángtǒngwà: tất dài
8. 坤包 kūnbāo:bóp đầm,ví đầm
a. 带子 dàizi:quai
9. 眼镜 yǎnjìng:mắt kính
a. 眼镜 片 yǎnjìng piàn:tròng kính
10. 太阳镜 tàiyángjìng:kính mát,kính râm
11. 项链 xiàngliàn: dây chuyền
a. 珠宝 zhūbǎo:châu báu
12. 耳环 ěrhuán:bông tai
13. 手镯 shǒuzhuó:vòng tay
14. 戒指 jièzhǐ:nhẫn
15. 手套 shǒutào:bao tay,găng tay
16. 连 指 手套 lián zhǐ shǒutào:bao tay liền ngón
17. 毛线 衣 máoxiàn yī:áo len
18. 外套 wàitào:áo khoác
19. 拉链 lāliàn:phéc-mơ-tuya,khóa kéo
20. 珠宝 盒 zhūbǎo hé:hộp nữ trang

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét