Thứ Ba, 17 tháng 11, 2009

TỪ vựng các loài động vật

개: Chó
강아지: Chó con ,cún con
개미: Con Kiến
게: Con Cua
거미: Nhện
거위: Ngỗng
고양이: Mèo
곰: Gấu
나비: Con bướm
낙타: Lạc đà
늑대 : Chó sói
닭 : Gà
돼지 : Lợn(Heo)
말 : Ngựa
모기: Muỗi
물소 : Trâu
바퀴벌레: Gián
뱀 :Rắn
사자:Sư tử
새 :chim
소 :Bò
악어: Cá sấu
여우:Cáo
양 : Cừu
염소 ê
원숭이 : Khỉ
오리 :Vịt
쥐 : Chuột
타조 :Đà điểu
파리: Ruồi
하마:Hà mã
호랑이: Hổ
잠자리:chuồn chuồn
고춧잠자리:chuồn chuồn ớt
타조:đà điểu
너구리:chồn
다람쥐:sóc
달팽이:ốc sên
박쥐:con dơi
까마귀:con quạ
가오리:cá đuối
장어:cá dưa
갈치:cá đao
메기:cá trê
상어:cá mập
돌고래:cá voi
잉어:cá chép
금붕어:cá vàng
숭어:cá chuối(cá quả)
해마:cá ngựa
오징어:mực
문어:bạch tuộc
낙지:bạch tuộc nhỏ
불가사리:sao biển

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét