skip to main
|
skip to sidebar
LEARNING LANGUAGES
Thứ Hai, 16 tháng 11, 2009
Days & Months
Months & Days of a week
Months
1.
いちがつ(1がつ)
January
2.
にがつ(2がつ)
February
3.
さんがつ(3がつ)
March
4.
しがつ(4がつ)
April
5.
ごがつ(5がつ)
May
6.
ろくがつ(6がつ)
June
7.
しちがつ(7がつ)
July
8.
はちがつ(8がつ)
August
9.
くがつ(9がつ)
September
10.
じゅうがつ(10がつ)
October
11.
じゅういちがつ(11がつ)
November
12.
じゅうにがつ(12がつ)
December
Days of a week
1.
げつようび
Monday
2.
かようび
Tuesday
3.
すいようび
Wednesday
4.
もくようび
Thursday
5.
きんようび
Friday
6.
どようび
Saturday
7.
にちようび
Sunday
Last, this & next
Day
きのう
yesterday
きょう
today
あした
tomorrow
Week
せんしゅう
last week
こんしゅう
this week
らいしゅう
next week
Last, this & next
Month
せんげつ
last month
こんげつ
this month
らいげつ
next month
Year
きょねん
last year
ことし
this year
らいねん
next year
Months & Days of a week
Months
1.
1月/一月
January
2.
2月/二月
February
3.
3月/三月
March
4.
4月/四月
April
5.
5月/五月
May
6.
6月/六月
June
7.
7月/七月
July
8.
8月/八月
August
9.
9月/九月
September
10.
10月/十月
October
11.
11月/十一月
November
12.
12月/十二月
December
Days of a week
1.
月曜日
Monday
2.
火曜日
Tuesday
3.
水曜日
Wednesday
4.
木曜日
Thursday
5.
金曜日
Friday
6.
土曜日
Saturday
7.
日曜日
Sunday
Last, this & next
Day
昨日
yesterday
今日
today
明日
tomorrow
Week
先週
last week
今週
this week
来週
next week
Last, this & next
Month
先月
last month
今月
this month
来月
next month
Year
去年
last year
今年
this year
来年
next year
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Người theo dõi
Lưu trữ Blog
►
2010
(3)
►
tháng 1
(3)
▼
2009
(128)
►
tháng 12
(1)
▼
tháng 11
(127)
Chuyên ngành CNTT
Chuyên ngành ô tô & xe máy
Từ điển máy công trình
流行美语
Math Words
Biển báo
Một số từ thông dụng
Flowers
Word Combinations
Entertainment
Cooking
VEGERTABLES
VEHICLES
Từ vựng và thơ
COATS & JACKETS
Sports
CONSTRUCTION
Describing Clothes
BEAUTY SERVICES
Animals
blame word vocabulary
Body
SHOPS
Fruits
美国习惯用语
流行美语
学 个 词
Argriculture
Feeling
Colors
Animals
Từ vựng học hành
Từ vựng về trái cây
Từ vựng về tính cách
Thuật ngữ tài chính★会計用語
Động từ đi với trợ từ に
Từ về các Bộ, ngành
Từ trong xây dựng
電車に乗りましょう
Từ vựng ISO 14001
Từ vựng IT trong tiếng nhật
CHUYÊN MÔN VỀ GIÁO DỤC
Từ vựng lĩnh vực chứng khoán
Từ vựng về các loài hoa
Argriculture
Internet
Auto
Food and cooking
Factory
Tiếng Nhật chuyên ngành May mặc
Từ vựng về tính cách con người
Từ vựng về các loại tội phạm
Household
Marks
Women wearing
Planets
Weather
Flowers and tree
Colors
Locations
Animals
Clothes
Family
Cooking
Fruits
Body
THỰC PHẨM (dinh dưỡng, nấu ăn, món ăn)
ĐỊA LÝ, KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN, THIÊN VĂN HỌC
TOÁN - LÝ - HÓA - SINH
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Từ điển Kinh Tế
Từ điển Chứng khoán
Từ điển CN Cơ khí
Tiếng Hàn chuyên ngành Xây Dựng
chuyên đề về ẩm thực
chuyên ngành quản lý vật liệu
Chuyên ngành Kế toán
TỪ vựng các loài động vật
BIỂN BÁO - THUẬT NGỮ - GIAO THÔNG
Tục ngữ tiếng Hàn và những câu tiếng Việt tương đương
Từ vựng chuyên đề Gia đình - Họ hàng
Từ vựng chuyên đề Y tế - Sức khoẻ
Từ vựng chuyên đề Mẹ và em bé
Korean grammar (5)
Korean grammar (4)
Korean grammar (3)
Korean grammar
Korean grammar (2)
Korean grammar
よこはまで おとこが じゅうを はっしゃ
にほんの できごと
Intermediate Japanese
Intermediate Japanese
Intermediate Japanese
Intermediate Japanese
Intermediate Japanese
Learn Japanese Language
Map of Japan
Hair Cut vocabularies
Sports vocabularies
►
2008
(159)
►
tháng 7
(23)
►
tháng 6
(5)
►
tháng 5
(26)
►
tháng 4
(2)
►
tháng 3
(101)
►
tháng 2
(2)
►
2007
(2)
►
tháng 12
(2)
Người đóng góp cho blog
Jane
October Storm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét