Thứ Hai, 9 tháng 11, 2009

Environment

ăn mòn Erosion (n)



An toàn công nghiệp Industrial safety



an toàn Safety (n)



axit acid (n)



Bãi chôn lấp hợp vệ sinh Sanitary lanfill



bảng thông tin dữ liệu an toàn hoá chất MSDS - Material Safety Data Sheet



bảo hiểm Insurance (n)



Bảo hộ lao động labor protection



bảo quản Preservation



bay hơi Evaporation (n)



bể lắng drainage basin, sedimentation tank, settling pond, Settling chamber



bể tự hoại septic tank.



biển marine, ocean, sea (n)



Bít kín Suppression



bổ sung Recharge (n)



Bùn dùng làm đất san lấp mặt bằng Land application of sludge



Bùn hoạt tính Activated sludge



Bùn hữu cơ Sludge (n)



Bùn vô cơ Mud (n)



Cách ly Isolation



cặn lắng Sediment (n)



cặn lơ lửng suspended sediment



cấp nước công cộng public supply



cát sand



cấu trúc structure



chất hữu cơ organic matter



chất lượng nước water quality



chất ô nhiễm khí Air contaminants



chất phóng xạ radioactive



chất rắn lơ lửng suspended solids



chất rắn, bụi Particulate matter, dust,



chất tan Solute (n)



chất thải phóng xạ Radioactive waste



chất thải rắn đô thị Urban solid waste



chất thải rắn sinh hoạt Domestic / residential solid waste



chất thải sinh hoạt domestic waste



chế biến thành phân bón Composting



Che chắn Shielding



Chì Lead



chỉ thị Indicator



chỉ tiêu Index



Chôn lấp Landfill



Chu trình nước water cycle, hydrologic cycle



chuyển hoá Conversion



con người Human



cống dẫn nước bề mặt storm sewer



công nghệ Technology



cửa sông estuary



dòng chảy bề mặt runoff (n)



dòng chảy Stream (n)



dòng lọc Infiltration (n)



Dòng ra Effluent (n, a)



dòng ra Out let, Effluent (n). Effluent (n)



Đóng rắn Solidification (n)



Dòng tuần hoàn returnflow (irrigation)



Dòng vào Inffluent (n, a)



Dung dịch Solution (n) .



Dùng làm đất san phủ mặt bằng Land application.



Dung môi Solvent (n)



Đ



đa dạng sinh học Biodiversity (n).



Đá Gravel (n)



đặc tính Characterization (n)



đặc tính âm thanh Sound characteristic.



đại dương Ocean, Marine (n)



đât bùn Silt (n)



đất sét clay (n)



đất land (n)



dầu nhờn greases (n)



điểm thải Outfall (n).



điều hoà lưu lượng Flow equalization.



độ cứng Hardness (n)



độ dẫn riêng specific conductance -



độ đục nephelometer nephelometric turbidity unit (NTU).



độ đục turbidity (n)



đô thị municipal, urban (a)



độ xốp porosity (n)



độc toxic (a)



đốt Flaring (n). Incineration (n). Combustion (n)



đường cong tốc độ rating curve.



giấy Paper (n).



giếng phun injection well



giếng well (n)



H đầu trang







hấp phụ Adsorption (n).



hấp thụ Absorption (n).



hạt rắn particulate (n)



hệ thống nước đô thị municipal water system.



hệ thống ống cống Drainage / sewer system.



hệ thống xử lý Treatment system .



hồ, bể lakes, reservoirs (n), ponds or lakes



Hoá hơi Gasification (n).



Hoá lỏng Liquefaction (n).



Hydrocacbon Hysdrocarbons (n).



kênh dẫn nước aqueduct (n)



kết tủa hoá học Chemical precipitation



kết tủa, sa lắng precipitation



khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm) transmissibility (ground water)



Khai hoang đất, phục hồi đất Land reclamation



Khí có mùi Odor



khí quyển Atmospheric



khoa học ứng dụng Applied Sciences



khoa học Science



Khoáng hóa sinh học Microbial Metabolism



khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học Biological nutrient removal



khử clo Dechlorination



khử mặn Desalinization (n)



khử nước Dewater



khử trùng Disinfection



khử, loại, tách Remove



khuấy trộn Mixing



Kích thước hạt particle size



kiểm soát Control



kiểm soát nguồn thải Source control



kiểm soát ô nhiễm khí Air pollution control



kiểm soát quá trình đốt Process modification



kiểm soát tiếng ồn Noise control



kiềm alkaline. độ kiềm - alkalinity (n).



kỵ khí Anaerobic



kỹ thuật Engineering (n).



Làm đặc, tách nước Thickening



Làm khô bằng nhiệt, phơi khô Heat drying



lắng cặn Sedimentation



lắng tĩnh điện Electrostatic precipitator



lấy mẫu Sampling



Lò đốt Boiler



lọc Filtration



lọc sinh học Biofiltration (n).



lọc sinh học nhỏ giọt Trickling filter (n)



lọc vải, lọc túi vải Fabric filter, baghouse



lọc Filtration (n). Filter (n) - bể lọc



lớp thấm Impermeable layer



luật Act, law (n). theo luật: legal (a). không đúng luật: illegal (a).



lụt Flood (n).



lưu lượng Flow (n)



Lưu lượng Flowrate (n)



lưu lượng cực đại hay cực tiểu Peak flow



lưu lượng nước tính trên đầu người per capita use



Lưu lượng tuần hoàn return flow



Lưu trữ Storage



lưu trữ Storage (n).



mạch nước : Geyser (n).



mỡ: fat (n)



môi trường không khí xung quan ambient air .



môi trường : Environment



mưa axit : acid rain, acid deposition. Xem axit



năng lượng nguyên tử atomic energy.



năng lượng Energy (n)



nặng Highly (adv)



nghiên cứu study, research (v,n)



ngưng tụ condensation (n)



nguồn Sources



nguồn điểm Point - source (n)



nguồn không điểm Non-point source (NPS)



nguồn thải Emission sources



nguy hiểm dangerous (a)



Nhà máy / trạm / xưởng xử lý Treatment plant



nhà máy nhiệt điện thermoelectric power



Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt sewage treatment plant



nhân tạo artificial (a)



nhẹ Slightly (a)



nhiên liệu hoá thạch fossil fuels



nhiệt độ temperature (n)



nhiệt phân Pyrolysis



nhu cầu oxy oxygen demand. DO.



nhựa Plastic



nồng độ cặn lơ lửng Suspended (a)



nồng độ ô nhiễm tối đa maximum contaminant level (MCL).



nông nghiệp Agriculture (n)



nước chăn nuôi livestock water.



nước chảy tràn bề mặt runoff (n)



nước chảy, không tù đọng lotic waters.



nước công nghiệp industrial water.



nước khai khoáng mining water.



nước mặn saline water.



nước mặt surface water.



nước ngầm ground water.



nước sạch fresh water



nước tận dụng recycled water.



nước thải wastewater (n).



nước tù đọng lentic waters, standing water



nước tưới irrigation water .



nước uống potable water.



nước xám greywater (n).



nước aquatic (a)



nuôi trồng thuỷ sản aquaculture (n).



ổn định Stabilization



Oxy hoá Wet oxidation



Ozon Ozone



Phân hủy bùn = pp kỵ khí Anaearobic sludge degestion



Phân hủy nhiệt Thermal destruction



phân loại Classification



Phân loại Sorting



Phát sinh Generation



Phòng chống Prevention



Phòng chống Prevention



Phun vào giếng sâu Deep-well injection



Phương pháp xử lý Treatment method (n)



Quá trình oxy hóa Wet oxidation



Quá trình xử lý bằng hồ Pond treatment process



Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám Aerobic attached-growth treatment process



Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng Aerobic suspended-growth treatment process



rò rỉ, thấm Leaching (n)



rừng Forestry



sa lắng Precipitation



sewer



sinh học Biology (n), biological (a)



sinh thái Ecology



Sol khí Aerosol - hỗn hợp lỏng và khí trong môi trường khí.



sông băng Glacier (n)



Song chắn rác Bar rack, grit, screen



song chắn rác grit bar



Sông River (n)



sông Rivers (n)



sử dụng Handling



sử dụng nước cấp công cộng public water use



sử dụng nước water use



suất sinh yield



sức khoẻ môi trường environmental health



sức khoẻ nghề nghiệp Occupation Health



sức khoẻ và san toàn Health and safety



suối Stream (n)



T đầu trang



Tác động, ảnh hưởng Effect



Tách bằng sục khí Impingement separator



Tách bằng trọng lực Gravity separation



Tách bụi bằng xyclon Cyclone separator



Tai nạn Accident



Tai nạn Accident (n)



tài nguyên nước - Water resources



tài nguyên thiên nhiên - Natural resourses



Tái sử dụng Reuse



Tái sử dụng Reuse (v)



tải trọng Mass-load factors



tận dụng Recovery



tận dụng Recovery



thải bỏ Disposal



thải bỏ Disposal (n)



thải bỏ cặn lơ lửng Suspended-sediment discharge



thải bỏ vào đất Land disposal



thải bỏ discharge-



thẩm thấu ngược reverse osmosis



thẩm thấu Osmosis (n)



thấm Permeability (n)



than hoạt tính Activated carbon



Thành phần Constituent



thành phần composition



Thanh tra Inspection



Thanh tra Inspection



Tháp đĩa Plate scrubber



Tháp phun có lớp đệm cố định Package-bed scrubber



Tháp phun tốc độ cao Venturi scrubber



Tháp phun ướt Wet scrubber



Thay thế nhiên liệu Fuel substitution



thiết bị lắng, bể lắng Clarifier, settling (n)



thiết bị phản ứng Reactor



thiết bị phản ứng sinh học kiểu xoay Rotating Biological Contactor – RBC



thiết bị tách = từ Magnetic saperator



Thoát hơi nước Transpiration (n)



Thông gió Ventilation



Thông gió Ventilation



Thông số Parameter



Thu gom Collection



Thu hồi năng lượng Energy / fuel recovery



thực phẩm Food



Thùng chứa rác Storage container



thủy điện hydroelectric power



Tia cực tím Ultraviolet light



tiết kiệm Conservation



Tính chất Characteristics



Tính chất của hạt nhân Nuclide characteristics



trách nhiệm xã hội Social Appliance. SA.



trái đất Earth



Trao đổi ion Ion exchange



tro ash



trung bình Moderatly



tưới phun spray irrigation



tưới Irrigation (n)



tuyển nổi Flotation



tuyến vận chuyển Routing



U đầu trang



ứng suất bề mặt surface tension



V đầu trang



vận chuyển Conveyance



vận chuyển Transfer operation



vận chuyển Transportation



vận chuyển transportation



Váng Scum (n)



vệ sinh công nghiệp Industrial Hygiene



Vi sinh vật Microorganisms



X



xã hội Society



Xe thu gom Residential collection vehicles



xử lý Treatment



xử lý nước thải bậc 2 secondary wastewater treatment



xử lý nước thải sơ cấp primary wastewater treatment



xử lý thành phân bón Composting



xử lý treatment



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét